Có 2 kết quả:
精疲力尽 jīng pí lì jìn ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ • 精疲力盡 jīng pí lì jìn ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
jīng pí lì jìn ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit weary, strength exhausted (idiom); spent
(2) drained
(3) washed out
(2) drained
(3) washed out
Bình luận 0
jīng pí lì jìn ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit weary, strength exhausted (idiom); spent
(2) drained
(3) washed out
(2) drained
(3) washed out
Bình luận 0