Có 2 kết quả:

精疲力尽 jīng pí lì jìn ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ精疲力盡 jīng pí lì jìn ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit weary, strength exhausted (idiom); spent
(2) drained
(3) washed out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit weary, strength exhausted (idiom); spent
(2) drained
(3) washed out

Bình luận 0